Thủ tục tái nhập cảnh

1. Về chế độ “Tái nhập cảnh đặc biệt” (みなし再入国許可)

Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Nhật Bản và có hộ chiếu còn hiệu lực sẽ không cần xin tái nhập cảnh thông thường nếu thuộc trường hợp sau:

  • Không mang tư cách lưu trú ngắn hạn (短期滞在) hoặc không phải người chỉ được lưu trú dưới 3 tháng.
  • Có kế hoạch trở lại Nhật trong vòng 1 năm kể từ ngày xuất cảnh (hoặc trước khi tư cách lưu trú hết hạn nếu visa còn dưới 1 năm).

Lưu ý: Trước khi xuất cảnh, cần thông báo với hải quan rằng bạn sử dụng chế độ “tái nhập cảnh đặc biệt” và tích chọn ô tương ứng trong phiếu xuất cảnh.


2. Về đơn xin tái nhập cảnh thông thường (再入国許可)

Tái nhập cảnh thông thường là thủ tục để người nước ngoài đang sinh sống tại Nhật có thể tạm thời rời khỏi Nhật Bản và quay lại mà không cần làm lại toàn bộ thủ tục nhập cảnh. Đây là một hình thức đơn giản hóa quy trình nhập cảnh.

Có hai loại:

  • Loại một lần: Sử dụng 1 lần trong thời hạn cho phép.
  • Loại nhiều lần (数次): Dùng nhiều lần trong thời gian hiệu lực.

Thời hạn hiệu lực: Trong giới hạn thời gian cư trú hiện tại, tối đa:

  • 5 năm đối với người nước ngoài nói chung.
  • 6 năm đối với người có tư cách đặc biệt (特別永住者).

3. Căn cứ pháp lý

Điều 26, Luật Quản lý xuất nhập cảnh và công nhận tị nạn.


4. Đối tượng có thể làm thủ tục

Người nước ngoài đang cư trú tại Nhật Bản, có kế hoạch quay lại Nhật trước khi visa hết hạn.


5. Thời điểm nộp đơn

Trước khi xuất cảnh khỏi Nhật Bản.


6. Người có thể nộp đơn thay

Ngoài đương đơn, những người sau có thể nộp hồ sơ thay nếu có sự ủy quyền hợp pháp:

  • Nhân viên tại công ty/đơn vị nơi đương đơn làm việc, học tập.
  • Tổ chức tiếp nhận thực tập sinh/kỹ năng đặc định.
  • Nhân viên của tổ chức hỗ trợ người nước ngoài (公益法人).
  • Đại lý du lịch.
  • Luật sư hành chính (行政書士).
  • Người đại diện hợp pháp (trong trường hợp đương đơn là trẻ em, bệnh nặng,…).

※Một số trường hợp cần chuẩn bị thêm giấy tờ như: Giấy ủy quyền, chứng minh quan hệ thân nhân, giấy chứng nhận y tế,…


7. Lệ phí (thu bằng tem thuế – 収入印紙)

LoạiKhi nộp trực tiếpKhi nộp online
Một lần4,000 yên3,500 yên
Nhiều lần (数次)7,000 yên6,500 yên

※ Các đơn nộp trước 31/03/2025 vẫn áp dụng mức phí cũ: 3,000 yên (một lần), 6,000 yên (nhiều lần).


8. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Đơn xin phép tái nhập cảnh (tải mẫu mới tại: PDF / Excel).
  • Thẻ cư trú hoặc thẻ đặc biệt (特別永住者証明書).
  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Giấy lý do nếu không thể nộp hộ chiếu.
  • Giấy tờ chứng minh thân phận nếu nộp hộ người khác (ủy quyền, giấy tờ tùy thân,…).

9. Nơi nộp hồ sơ

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương tương ứng với nơi bạn đang cư trú.
Tham khảo Danh sách cục XNC
Thắc mắc xin gọi: 0570-013904 (Trung tâm thông tin tổng hợp dành cho người nước ngoài).


10. Thời gian tiếp nhận hồ sơ

Ngày thường:
Sáng: 9h00 – 12h00
Chiều: 13h00 – 16h00
※ Có nơi quy định riêng về ngày tiếp nhận hồ sơ – nên gọi xác nhận trước.


11. Thời gian xét duyệt

Trong ngày (nếu đầy đủ và hợp lệ).


12. Trường hợp bị mất hộ chiếu/thẻ cư trú khi đang ở nước ngoài

Nếu bạn đã được cấp tái nhập cảnh (bao gồm cả みなし) và bị mất hộ chiếu/thẻ cư trú trong thời gian ở nước ngoài, hoặc bị thu hộ chiếu cũ do cấp hộ chiếu mới, thì có thể:

Nhờ người đại diện tại Nhật (người thân hoặc người được ủy quyền) xin Giấy xác nhận thời hạn tái nhập cảnh (再入国許可期限証明願).

Mẫu đơn:


13. Nộp hồ sơ online

Bạn có thể nộp đơn tái nhập cảnh trực tuyến (chỉ áp dụng khi nộp đồng thời với hồ sơ xin thay đổi/gia hạn tư cách lưu trú).

Xem chi tiết tại: Trang thủ tục online của Cục xuất nhập cảnh

Văn phòng luật FSO

Hỗ trợ COE, chuyển đổi và gia hạn visa trên toàn Nhật Bản. Đội ngũ Luật sư người Nhật chuyên môn cao, xử lý hồ sơ nhanh chóng & chính xác.
Tel: 080-8385-4864 (Line/Zalo)

Chia sẻ

Thủ tục tái nhập cảnh

Sao chép liên kết

Tóm tắt nội dung