Cách phân loại công ty theo nhóm Category

Category 1 (Nhóm 1)

Các tổ chức thuộc một trong các loại sau:

  • Doanh nghiệp được niêm yết trên sàn chứng khoán Nhật Bản
  • Công ty tương hỗ kinh doanh bảo hiểm
  • Quốc gia hoặc chính quyền địa phương của Nhật Bản hoặc nước ngoài
  • Cơ quan hành chính độc lập
  • Tổ chức đặc thù hoặc tổ chức được cấp phép
  • Tổ chức công ích được chính phủ Nhật hoặc chính quyền địa phương cấp phép
  • Pháp nhân công cộng được liệt kê tại Phụ lục 1 của Luật thuế doanh nghiệp
  • Doanh nghiệp đổi mới sáng tạo thuộc diện được chỉ định trong phần “khuyến khích đổi mới” theo Điều 1, Khoản 1, Pháp lệnh liên quan đến tư cách “Hoạt động chuyên môn cao”
    ※ Vui lòng xác nhận cụ thể qua danh sách “Các biện pháp hỗ trợ thúc đẩy đổi mới” tại liên kết liên quan
  • Doanh nghiệp hoặc tổ chức khác đáp ứng một số điều kiện nhất định (xem file PDF)

Category 2 (Nhóm 2)

Các tổ chức thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Là tổ chức/cá nhân có tổng số thuế khấu trừ từ tiền lương trong bảng tổng hợp báo cáo pháp định (法定調書合計表) của năm trước từ 10 triệu yên trở lên
  • Là tổ chức đã nộp đầy đủ tài liệu chứng minh thuộc nhóm 3, và đã được chấp thuận sử dụng Hệ thống đăng ký online của Cục Xuất Nhập Cảnh

Category 3 (Nhóm 3)

Các tổ chức/cá nhân đáp ứng điều kiện sau:

  • Đã nộp báo cáo tổng hợp thu nhập từ lương của nhân viên trong năm trước theo quy định, trừ những tổ chức thuộc nhóm 2

Category 4 (Nhóm 4)

Các tổ chức/cá nhân không thuộc bất kỳ nhóm nào nêu trên
Đây là nhóm mặc định dành cho tổ chức nhỏ, mới thành lập, hoặc chưa đáp ứng điều kiện của nhóm 1–3.


Lưu ý quan trọng:

  • Tổ chức thuộc nhóm 1 hoặc 2 thường được coi là đáng tin cậy và có thể được ưu tiên xét duyệt hoặc đơn giản hóa giấy tờ khi làm hồ sơ xin visa cho người nước ngoài.
  • Khi nộp hồ sơ xin visa, bạn nên xác minh rõ tổ chức tiếp nhận thuộc nhóm nào, đặc biệt khi đăng ký qua hệ thống online.

Chia sẻ

Cách phân loại công ty theo nhóm Category

Sao chép liên kết

Tóm tắt nội dung