Chuyển từ visa định trú

Sự khác nhau giữa “định trú” và “vĩnh trú”

STTTiêu chíVisa Định trú (定住者)Visa Vĩnh trú (永住者)
1Có thời hạnCó thời hạn
Thường là 1 năm, 3 năm hoặc 5 năm
Không có thời hạn
được cấp vĩnh viễn
2Cần gia hạn
Phải gia hạn khi sắp hết hạn
Không cần
Không cần gia hạn hàng năm
3Điều kiện xin visaTùy trường hợp cụ thể
(vợ/chồng người Nhật đã ly hôn,
con của vợ/chồng người Nhật, v.v.).
Có yêu cầu nghiêm ngặt hơn
Sống lâu dài tại Nhật, thu nhập
ổn định, tuân thủ pháp luật, v.v.
4Tự do thay đổi công việcCó thể bị giới hạn.
Cần xét nội dung cư trú ban đầu
(có thể bị từ chối gia hạn nếu
công việc không phù hợp).
Tự do thay đổi công việc, ngành
nghề, hoặc thành lập doanh nghiệp.
5Quyền lợi xã hộiNhư người cư trú bình thường, được tham
gia bảo hiểm, quốc dân y tế, v.v.
Gần tương đương với công dân
Nhật Bản (trừ quyền bầu cử, hộ
chiếu)
Có thể dễ dàng vay mua nhà,
mở thẻ tín dụng, v.v.

Điều kiện chi tiết xin visa vĩnh trú từ visa định trú

STTNội dung chi tiết
1Thời gian cư trú tại Nhật
- Cư trú liên tục từ 5 năm trở lên tại Nhật Bản.
- Trong đó, ít nhất 3 năm với visa định trú (定住者).
※Nếu từng có visa khác trước khi chuyển sang định trú thì vẫn được tính, miễn là không có gián đoạn.
2Tuân thủ pháp luật
- Không có tiền án, tiền sự, không vi phạm pháp luật Nhật.
- Không vi phạm quy định về cư trú hoặc lao động.
- Không có lịch sử bị trục xuất, phạt hành chính nghiêm trọng.

3Thu nhập và tài chính
Có thu nhập ổn định và đủ để tự nuôi sống (và gia đình nếu có).
Mức tham khảo:
- Người độc thân: khoảng 3 triệu yên/năm trở lên.
- Có vợ/chồng/con: mức cao hơn tùy số người phụ thuộc (+60man/người)
4Thuế và bảo hiểm
- Thuế cư trú (住民税): Đóng đầy đủ và đúng hạn 5 năm liên tiếp gần nhất
- Thuế thu nhập (所得税): Đóng đầy đủ trong 3–5 năm
- Bảo hiểm y tế & nenkin: Đóng đầy đủ ít nhất 2 năm gần nhất (nên đủ 3–5 năm là tốt nhất)
5Có người bảo lãnh (身元保証人)
Người bảo lãnh phải là:
- Công dân Nhật Bản hoặc Người có visa vĩnh trú.
- Có thu nhập ổn định và địa chỉ rõ ràng tại Nhật.
6Có ý định tiếp tục sống lâu dài tại Nhật
- Có địa chỉ cư trú rõ ràng và ổn định.
- Không có dấu hiệu sẽ rời khỏi Nhật trong thời gian gần.

Lưu ý quan trọng

1. Về hồ sơ cần nộp

Hồ sơ cần nộp sẽ khác nhau tùy vào tư cách lưu trú và tình trạng thân nhân của người nộp đơn.
Vui lòng xác nhận kỹ các tài liệu cần thiết theo từng trường hợp bằng cách sử dụng các mẫu danh sách kiểm tra dưới đây, và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi nộp:
Danh sách kiểm tra hồ sơ nộp

※ Nếu hồ sơ bị thiếu tài liệu, cơ quan xét duyệt có thể yêu cầu nộp bổ sung. Trong thời gian chưa đầy đủ hồ sơ, quy trình xét duyệt sẽ không được tiến hành.
Trong trường hợp đó, những hồ sơ đã đầy đủ giấy tờ sẽ được ưu tiên xử lý trước, vì vậy mong bạn lưu ý và chuẩn bị cẩn thận.


2. Về điều kiện xin vĩnh trú

Trước khi nộp hồ sơ, vui lòng tự kiểm tra xem bạn có đáp ứng các điều kiện xin vĩnh trú hay không bằng cách sử dụng bảng tự kiểm tra dưới đây:
Bảng tự kiểm tra điều kiện xin vĩnh trú

※ Nếu bất kỳ câu nào trong bảng tự kiểm tra có câu trả lời là “Không (いいえ / No)”, thì khả năng cao hồ sơ sẽ bị từ chối (不許可).
※ Tuy nhiên, ngay cả khi tất cả câu trả lời đều là “Có (はい / Yes)”, điều đó cũng không đảm bảo chắc chắn sẽ được cấp phép vĩnh trú.
※ Để việc xét duyệt diễn ra thuận lợi, vui lòng nộp kèm bảng tự kiểm tra này cùng với các tài liệu xin cấp phép.


Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị

STTLoại giấy tờGhi chú
1Đơn xin cấp tư cách vĩnh trú
- Tải file PDF để in và viết tay
- Tải file Excel để nhập thông tin bằng máy tính
※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viết
Nộp bản gốc
(1 bản)
2Ảnh thẻ 3x4
- Kích thước: 4×3 cm
- Chụp trong vòng 6 tháng
- Chụp chính diện, không đội mũ, rõ nét
- Dùng để dán vào đơn
※Người dưới 16 tuổi không cần nộp ảnh
Nộp bản gốc
(1 cái)
3Bản sao trang thông tin hộ chiếu của người xin COE
- Trang có ảnh và thông tin cá nhân
- Không cần bản dịch
※ Cầm theo bản gốc khi đi nộp hồ sơ
Nộp bản sao
(1 bản)
4Bản sao 2 mặt thẻ lưu trú của người xin visa
※ Cầm theo bản gốc khi đi nộp hồ sơ
Nộp bản sao
(1 bản)
5Bản lý do xin vĩnh trú
- Lý do xin cấp tư cách vĩnh trú tại Nhật Bản
- Lịch sử cư trú tại Nhật Bản
- Thông tin về học vấn và công việc
- Thông tin về tình trạng gia đình và quá trình thay đổi tư cách lưu trú
Nộp bản gốc
(1 bản)
6Giấy chứng nhận cư trú
Tên tiếng Nhật: 住民票 (Jūminhyō)
- Đây là tài liệu bắt buộc để chứng minh thông tin nơi cư trú hợp pháp và mối quan hệ giữa các thành viên trong hộ gia đình (vợ/chồng, con…).
- Cần xin loại bao gồm đầy đủ thông tin của tất cả thành viên trong cùng một sổ hộ khẩu (世帯) tại 市役所 hoặc 区役所 nơi bạn đang cư trú.
- Chỉ cần lược Mã số Mynumber
Nộp bản gốc
(1 bản)
7Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
Chỉ áp dụng đối với trường hợp người nộp đơn mang visa gia đình
- Giấy chứng nhận kết hôn (結婚証明書) – nếu vợ/chồng
- Giấy khai sinh (出生証明書) – nếu con
※ Cần chuẩn bị bản sao và bản dịch tiếng Nhật
Nộp bản sao
và bản dịch
8Giấy tờ chứng minh tài sản
a. Bản sao sổ tiết kiệm ngân hàng
- Xin giấy xác nhận số dư "残高証明書" tại ngân hàng
- Chú ý không sao kê tài khoản
- Số dư trong tài khoản nên phù hợp và hợp lý so với thu nhập của bạn

b. Giấy chứng nhận đăng ký bất động sản
- Dành cho trường hợp bạn hoặc người bảo trợ sở hữu BĐS (như nhà ở, căn hộ, đất đai v.v.).
- Có thể xin cấp giấy này tại Cục pháp vụ (法務局) hoặc thông qua hệ thống online.
※Đăng ký online tại: Trang web Cục pháp vụ
Nộp bản sao
9Giấy chứng nhận thuế cư trú - 5 năm
- 課税証明書(Kazei Shoumeisho)/ 非課税証明書 (Hikazei Shoumeisho)
- 納税証明書(Nozei Shoumeisho)
※ 2 loại giấy chứng nhận thuế trong 5 năm gần nhất
※ Ngày 1/1 năm đó lưu trú ở đâu thì xin giấy thuế năm đó tại Shi đó


Tài liệu chứng minh bạn đã nộp thuế cư trú đúng hạn trong vòng 5 năm gần nhất
Ví dụ: bản sao sổ ngân hàng, biên lai đóng thuế, v.v.
- Đối với những người có khoảng thời gian không bị khấu trừ thuế cư trú trực tiếp từ lương (tức không áp dụng chế độ đặc biệt 特別徴収) trong vòng 5 năm gần nhất, vui lòng nộp đầy đủ chứng từ nộp thuế cho các khoảng thời gian đó.
- Đối với những người mà thuế cư trú đã được khấu trừ toàn bộ từ lương trong suốt 5 năm qua (特別徴収) thì không cần nộp các giấy tờ này, chỉ cần nộp tài liệu
giấy chứng nhận nộp và khấu trừ thuế.
- Bản in màn hình web sổ ngân hàng (thể hiện rõ lịch sử giao dịch) cũng được chấp nhận.
Tuy nhiên, không chấp nhận các tài liệu có thể bị chỉnh sửa như file Excel.
Chỉ sử dụng bản in ở dạng không thể thay đổi nội dung.
Nộp bản gốc
※5 năm
10Giấy chứng nhận nộp các loại thuế quốc gia – Mẫu số 3
- Tên tiếng Nhật: 納税証明書(その3)
- Cơ quan cấp: 税務署(Zeimusho)
- Nộp đơn xin tại 税務署 (Zeimusho) nơi bạn cư trú hoặc nơi bạn từng khai báo thuế
Tài liệu này thường được yêu cầu trong các thủ tục xin vĩnh trú để xác minh rằng đương đơn
đã hoàn thành nghĩa vụ thuế quốc gia, bên cạnh nghĩa vụ thuế địa phương.
Nộp bản gốc
11Giấy tờ chứng minh tham gia bảo hiểm hưu trí
a. Thư thông báo định kỳ về lương hưu – bản đầy đủ (gửi bằng phong bì)
- Tên tiếng Nhật: ねんきん定期便(全期間・封筒で届いたもの)
- Là tài liệu được gửi hằng năm bởi Cơ quan Hưu trí Nhật Bản(日本年金機構)
- Loại được gửi bằng phong bì (không phải bưu thiếp) thường cung cấp toàn bộ
thông tin lịch sử tham gia bảo hiểm hưu trí từ khi bắt đầu đến thời điểm hiện tại.
- Dùng để chứng minh bạn đã tham gia 国民年金 (bảo hiểm hưu trí quốc dân) hoặc
厚生年金 (bảo hiểm hưu trí phúc lợi – dành cho người LĐ chính thức) một cách
liên tục và hợp lệ.

b. Bản in từ Website Nenkin Net – phần “Lịch sử đóng bảo hiểm từng tháng”
- Tên tiếng Nhật: ねんきんネットの「各月の年金記録」の印刷画面
- Trang web: https://www.nenkin.go.jp/
- Có thể đăng nhập tại Nenkin Net để tra cứu và in tài liệu.
- Hiển thị rõ ràng lịch sử đóng bảo hiểm theo từng tháng, giúp cơ quan xét duyệt
xác nhận quá trình tham gia bảo hiểm không bị gián đoạn.
- Có thể dùng bản in màu hoặc đen trắng, miễn là thông tin rõ ràng và đầy đủ.

c. Biên lai đóng phí bảo hiểm hưu trí quốc dân – 2 năm gần nhất
- Tên tiếng Nhật: 国民年金保険料領収証書
- Áp dụng cho người tự đóng bảo hiểm hưu trí quốc dân
- Là bằng chứng bạn đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng phí trong những năm gần đây.
- Nếu không còn lưu giữ biên lai, có thể xin Giấy xác nhận đã nộp (納付証明書) tại 市役所
Nộp bản gốc
và bản sao
※2 năm
12Giấy tờ chứng minh việc tham gia bảo hiểm y tế tại Nhật Bản
a. Bản sao thẻ bảo hiểm y tế xã hội
- Dành cho người lao động đang làm việc tại công ty có tham gia bảo hiểm y tế xã hội
- Có giá trị chứng minh rằng bạn đã được công ty đăng ký và đóng bảo hiểm đúng quy định pháp luật
- Cần photo mặt trước và mặt sau của thẻ

b. Bản sao thẻ bảo hiểm y tế quốc dân
- Dành cho những người không thuộc diện được công ty đóng bảo hiểm xã hội
- Cần photo mặt trước và mặt sau của thẻ

c. Bản sao biên lai đã nộp tiền bảo hiểm y tế quốc dân
- Dành cho người tự đóng bảo hiểm quốc dân
- Dùng để chứng minh rằng bạn đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm, là một tiêu chí quan trọng trong hồ sơ xét duyệt
- Nếu có nhiều biên lai, nên sắp xếp theo thứ tự thời gian

d. Giấy chứng nhận đã nộp bảo hiểm y tế quốc dân
- Tên tiếng Nhật: 納付証明書
- Có thể xin tại Ủy ban hành chính địa phương (市役所・区役所) nơi bạn cư trú
- Tài liệu này thay thế được biên lai riêng lẻ nếu bạn bị mất hoặc không lưu giữ đủ
- Nội dung ghi rõ: số tiền đã nộp, kỳ hạn nộp, thời gian áp dụng, và thường được chấp nhận trong hồ sơ hành chính
Nộp bản gốc
và bản sao
※2 năm
13Giấy tờ chứng minh thu nhập (nộp một trong các loại sau)
- Bản sao sổ tiết kiệm hoặc sổ ngân hàng (tuỳ trường hợp)
- Giấy tờ tương đương với trên (tuỳ trường hợp)
※ Có thể sử dụng ảnh chụp màn hình sổ ngân hàng trực tuyến
(có thể xem lịch sử giao dịch) nhưng phải được in ra dưới dạng
không thể chỉnh sửa hay can thiệp (không chấp nhận file Excel
hoặc các file dữ liệu khác).
Nộp bản sao
và bản sao
14Giấy chứng nhận đang làm việcNộp bản gốc
(1 bản)
15Tài liệu liên quan đến người bảo lãnh
a. Đơn bảo lãnh (身元保証書)
- Tải file PDF để in và viết tay (Tiếng Nhật)
- Tải file PDF để in và viết tay (Tiếng Anh)
※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viết

b. Bảo sao giấy tờ tuỳ thân của người bảo lãnh
- Photo 2 mặt bằng lái xe (Đối với người bảo lãnh là người Nhật)
- Hoặc bản sao 2 mặt thẻ lưu trú (Đối với người bảo lãnh là người nước ngoài có vĩnh trú
Nộp bản gốc
(1 bản)
16Tài liệu chứng minh sự đóng góp cho xã hội Nhật Bản
Chỉ cần nộp nếu có – không bắt buộc
Việc nộp những tài liệu sau đây không bắt buộc, tuy nhiên nếu bạn có,
sẽ tăng đáng kể độ tin cậy và khả năng được chấp thuận vĩnh trú.
Các tài liệu này giúp chứng minh bạn đã có những đóng góp tích cực
cho cộng đồng, xã hội hoặc quốc gia Nhật Bản trong quá trình sinh sống và làm việc.

a. Bản sao các loại giấy khen, bằng khen, huân chương, thư cảm ơn...
Ví dụ:
- 表彰状(Giấy khen danh dự)
- 感謝状(Thư cảm ơn)
- 叙勲書(Bằng huân chương do chính phủ Nhật trao tặng)
Có thể do công ty, địa phương, hội đoàn, trường học, hoặc các tổ chức chính phủ trao.

b. Thư giới thiệu
Từ lãnh đạo nơi làm việc, trường học hoặc tổ chức liên quan
Nên do người đại diện pháp nhân hoặc người có chức vụ cao trong tổ chức viết.
Nội dung khuyến nghị có thể đề cập đến:
- Phẩm chất đạo đức, thái độ hợp tác
- Đóng góp cụ thể cho nơi làm việc hoặc cộng đồng
- Khả năng hội nhập và định cư lâu dài tại Nhật

c. Tài liệu khác thể hiện đóng góp trong các lĩnh vực chuyên môn, xã hội
Ví dụ:
- Tham gia tình nguyện, hoạt động xã hội
- Hướng dẫn người nước ngoài hội nhập
- Viết báo, nghiên cứu được công nhận tại Nhật
- Tham gia hội đồng, tổ chức xã hội, hiệp hội người nước ngoài...
Nộp bản gốc
17Giấy xác nhận/cam kết
Tên tiếng Nhật: 了解書 (Ryōkai-sho)
- Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Nhật)
- Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Nhật có phiên âm Hiragana)
- Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Việt)
※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viết

Nội dung chính của Giấy xác nhận/cam kết bao gồm:
- Hiểu rõ rằng quyền vĩnh trú có thể bị thu hồi nếu vi phạm pháp luật,
không đóng thuế hoặc bảo hiểm.
- Cam kết thực hiện đúng nghĩa vụ của một người cư trú dài hạn tại Nhật.
- Xác nhận đã đọc và hiểu rõ toàn bộ thông tin liên quan đến điều kiện,
yêu cầu và trách nhiệm đi kèm với tư cách vĩnh trú

Các trường hợp cần thông báo bao gồm:
- Thay đổi liên quan đến công việc:
Ví dụ: nghỉ việc tại công ty đang làm, chuyển việc, hoặc bắt đầu công việc mới
- Thay đổi tình trạng gia đình:
Ví dụ: ly hôn, chuyển nơi sống tách khỏi người thân đang cùng cư trú,
hoặc có người mới đến cùng sinh sống
- Thay đổi nghĩa vụ thuế và bảo hiểm:
Ví dụ: bị chậm hoặc không nộp thuế thu nhập, thuế tiêu dùng, phí bảo hiểm
hưu trí, phí bảo hiểm y tế…
- Bắt đầu nhận hỗ trợ từ các chính sách trợ cấp công (như bảo trợ xã hội)
- Bị kết án do vi phạm pháp luật Nhật Bản.
Nộp bản gốc
(1 bản)

Văn phòng luật FSO

Hỗ trợ COE, chuyển đổi và gia hạn visa trên toàn Nhật Bản. Đội ngũ Luật sư người Nhật chuyên môn cao, xử lý hồ sơ nhanh chóng & chính xác.
Tel: 080-8385-4864 (Line/Zalo)

Leave a Comment

Chia sẻ

Chuyển từ visa định trú

Sao chép liên kết

Tóm tắt nội dung