Visa CLC trên 70 điểm Áp dụng đối với những người nước ngoài được công nhận là “lao động trình độ cao” có tổng điểm từ 70 điểm trở lên và đã liên tục cư trú tại Nhật Bản từ 3 năm trở lên. Lưu ý quan trọng 1 Hồ sơ cần nộp sẽ khác nhau tùy theo tư cách lưu trú và tình trạng cá nhân của người nộp đơn.Vui lòng kiểm tra danh sách các giấy tờ cần nộp tương ứng với tư cách lưu trú và tình trạng của bạn bằng các bảng kiểm dưới đây, và nộp đầy đủ. Bảng kiểm hồ sơ cần nộp (dành cho người có điểm số từ 70 điểm trở lên theo hệ thống “Lao động trình độ cao”) ※ Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ, bạn sẽ được yêu cầu bổ sung tài liệu. Việc xét duyệt sẽ không thể tiến hành cho đến khi tất cả tài liệu được nộp đầy đủ.※ Khi đó, việc xét duyệt sẽ được ưu tiên thực hiện đối với những hồ sơ đã đầy đủ, nên xin lưu ý và chuẩn bị kỹ lưỡng. Lưu ý quan trọng 2 Trước khi nộp hồ sơ, vui lòng tự kiểm tra xem bạn có đáp ứng đầy đủ các điều kiện để xin phép vĩnh trú hay không bằng bảng kiểm sau: Bảng tự kiểm điều kiện xin phép vĩnh trú (dành cho người có tư cách lao động) ※ Nếu có bất kỳ câu trả lời nào là “Không (いいえ / No)”, khả năng bị từ chối cấp phép vĩnh trú là rất cao.※ Ngay cả khi không có câu trả lời nào là “Không”, điều đó cũng không có nghĩa là chắc chắn được cấp phép vĩnh trú.※ Để việc xét duyệt diễn ra suôn sẻ, xin vui lòng nộp kèm bảng tự kiểm này cùng với hồ sơ xin cấp phép vĩnh trú. Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị STTLoại giấy tờGhi chú 1Đơn xin cấp tư cách vĩnh trú - Tải file PDF để in và viết tay - Tải file Excel để nhập thông tin bằng máy tính ※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viếtNộp bản gốc (1 bản) 2Ảnh thẻ 3x4 - Kích thước: 4×3 cm - Chụp trong vòng 6 tháng - Chụp chính diện, không đội mũ, rõ nét - Dùng để dán vào đơn ※Người dưới 16 tuổi không cần nộp ảnhNộp bản gốc (1 cái) 3Bản sao trang thông tin hộ chiếu của người xin COE - Trang có ảnh và thông tin cá nhân - Không cần bản dịch ※ Cầm theo bản gốc khi đi nộp hồ sơNộp bản sao (1 bản) 4Bản sao 2 mặt thẻ lưu trú của người xin visa ※ Cầm theo bản gốc khi đi nộp hồ sơNộp bản sao (1 bản) 5Bản lý do xin vĩnh trú - Lý do xin cấp tư cách vĩnh trú tại Nhật Bản - Lịch sử cư trú tại Nhật Bản - Thông tin về học vấn và công việc - Thông tin về tình trạng gia đình và quá trình thay đổi tư cách lưu trúNộp bản gốc (1 bản) 6Giấy chứng nhận cư trú Tên tiếng Nhật: 住民票 (Jūminhyō) - Đây là tài liệu bắt buộc để chứng minh thông tin nơi cư trú hợp pháp và mối quan hệ giữa các thành viên trong hộ gia đình (vợ/chồng, con…). - Cần xin loại bao gồm đầy đủ thông tin của tất cả thành viên trong cùng một sổ hộ khẩu (世帯) tại 市役所 hoặc 区役所 nơi bạn đang cư trú. - Chỉ cần lược Mã số MynumberNộp bản gốc (1 bản) 7Giấy tờ chứng minh tài sản a. Bản sao sổ tiết kiệm ngân hàng - Xin giấy xác nhận số dư "残高証明書" tại ngân hàng - Chú ý không sao kê tài khoản - Số dư trong tài khoản nên phù hợp và hợp lý so với thu nhập của bạn b. Giấy chứng nhận đăng ký bất động sản - Dành cho trường hợp bạn hoặc người bảo trợ sở hữu BĐS (như nhà ở, căn hộ, đất đai v.v.). - Có thể xin cấp giấy này tại Cục pháp vụ (法務局) hoặc thông qua hệ thống online. ※Đăng ký online tại: Trang web Cục pháp vụNộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại 8Giấy chứng nhận thuế cư trú - 3 năm - 課税証明書(Kazei Shoumeisho)/ 非課税証明書 (Hikazei Shoumeisho) - 納税証明書(Nozei Shoumeisho) ※ 2 loại giấy chứng nhận thuế trong 3 năm gần nhất ※ Ngày 1/1 năm đó lưu trú ở đâu thì xin giấy thuế năm đó tại Shi đó Tài liệu chứng minh bạn đã nộp thuế cư trú đúng hạn trong vòng 3 năm gần nhất Ví dụ: bản sao sổ ngân hàng, biên lai đóng thuế, v.v. - Đối với những người có khoảng thời gian không bị khấu trừ thuế cư trú trực tiếp từ lương (tức không áp dụng chế độ đặc biệt 特別徴収) trong vòng 3 năm gần nhất, vui lòng nộp đầy đủ chứng từ nộp thuế cho các khoảng thời gian đó. - Đối với những người mà thuế cư trú đã được khấu trừ toàn bộ từ lương trong suốt 3 năm qua (特別徴収) thì không cần nộp các giấy tờ này, chỉ cần nộp tài liệu giấy chứng nhận nộp và khấu trừ thuế. - Bản in màn hình web sổ ngân hàng (thể hiện rõ lịch sử giao dịch) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, không chấp nhận các tài liệu có thể bị chỉnh sửa như file Excel. Chỉ sử dụng bản in ở dạng không thể thay đổi nội dung.Nộp bản gốc ※3 năm 9Giấy chứng nhận nộp các loại thuế quốc gia – Mẫu số 3 - Tên tiếng Nhật: 納税証明書(その3) - Cơ quan cấp: 税務署(Zeimusho) - Nộp đơn xin tại 税務署 (Zeimusho) nơi bạn cư trú hoặc nơi bạn từng khai báo thuế Tài liệu này thường được yêu cầu trong các thủ tục xin vĩnh trú để xác minh rằng đương đơn đã hoàn thành nghĩa vụ thuế quốc gia, bên cạnh nghĩa vụ thuế địa phương.Nộp bản gốc (1 bản) 10Giấy tờ chứng minh tham gia bảo hiểm hưu trí - 2 năm a. Thư thông báo định kỳ về lương hưu – bản đầy đủ (gửi bằng phong bì) - Tên tiếng Nhật: ねんきん定期便(全期間・封筒で届いたもの) - Là tài liệu được gửi hằng năm bởi Cơ quan Hưu trí Nhật Bản(日本年金機構) - Loại được gửi bằng phong bì (không phải bưu thiếp) thường cung cấp toàn bộ thông tin lịch sử tham gia bảo hiểm hưu trí từ khi bắt đầu đến thời điểm hiện tại. - Dùng để chứng minh bạn đã tham gia 国民年金 (bảo hiểm hưu trí quốc dân) hoặc 厚生年金 (bảo hiểm hưu trí phúc lợi – dành cho người LĐ chính thức) một cách liên tục và hợp lệ. b. Bản in từ Website Nenkin Net – phần “Lịch sử đóng bảo hiểm từng tháng” - Tên tiếng Nhật: ねんきんネットの「各月の年金記録」の印刷画面 - Trang web: https://www.nenkin.go.jp/ - Có thể đăng nhập tại Nenkin Net để tra cứu và in tài liệu. - Hiển thị rõ ràng lịch sử đóng bảo hiểm theo từng tháng, giúp cơ quan xét duyệt xác nhận quá trình tham gia bảo hiểm không bị gián đoạn. - Có thể dùng bản in màu hoặc đen trắng, miễn là thông tin rõ ràng và đầy đủ. c. Biên lai đóng phí bảo hiểm hưu trí quốc dân – 2 năm gần nhất - Tên tiếng Nhật: 国民年金保険料領収証書 - Áp dụng cho người tự đóng bảo hiểm hưu trí quốc dân - Là bằng chứng bạn đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng phí trong những năm gần đây. - Nếu không còn lưu giữ biên lai, có thể xin Giấy xác nhận đã nộp (納付証明書) tại 市役所Nộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại ※2 năm 11Giấy tờ chứng minh việc tham gia bảo hiểm y tế tại Nhật Bản - 2 năm a. Bản sao thẻ bảo hiểm y tế xã hội - Dành cho người lao động đang làm việc tại công ty có tham gia bảo hiểm y tế xã hội - Có giá trị chứng minh rằng bạn đã được công ty đăng ký và đóng bảo hiểm đúng quy định pháp luật - Cần photo mặt trước và mặt sau của thẻ b. Bản sao thẻ bảo hiểm y tế quốc dân - Dành cho những người không thuộc diện được công ty đóng bảo hiểm xã hội - Cần photo mặt trước và mặt sau của thẻ c. Bản sao biên lai đã nộp tiền bảo hiểm y tế quốc dân - Dành cho người tự đóng bảo hiểm quốc dân - Dùng để chứng minh rằng bạn đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm, là một tiêu chí quan trọng trong hồ sơ xét duyệt - Nếu có nhiều biên lai, nên sắp xếp theo thứ tự thời gian d. Giấy chứng nhận đã nộp bảo hiểm y tế quốc dân - Tên tiếng Nhật: 納付証明書 - Có thể xin tại Ủy ban hành chính địa phương (市役所・区役所) nơi bạn cư trú - Tài liệu này thay thế được biên lai riêng lẻ nếu bạn bị mất hoặc không lưu giữ đủ - Nội dung ghi rõ: số tiền đã nộp, kỳ hạn nộp, thời gian áp dụng, và thường được chấp nhận trong hồ sơ hành chínhNộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại ※2 năm 12Giấy tờ chứng minh thu nhập (nộp một trong các loại sau) - Bản sao sổ tiết kiệm hoặc sổ ngân hàng (tuỳ trường hợp) - Giấy tờ tương đương với trên (tuỳ trường hợp) ※ Có thể sử dụng ảnh chụp màn hình sổ ngân hàng trực tuyến (có thể xem lịch sử giao dịch) nhưng phải được in ra dưới dạng không thể chỉnh sửa hay can thiệp (không chấp nhận file Excel hoặc các file dữ liệu khác).Nộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại 13Bảng tính điểm lao động trình độ cao Nộp 1 bản bảng tính điểm tương ứng với loại hoạt động bạn đang thực hiện (trong ba loại sau): - 高度専門職1号イ(Lĩnh vực nghiên cứu, học thuật) - 高度専門職1号ロ(Lĩnh vực kỹ thuật, nhân văn, kinh tế…) - 高度専門職1号ハ(Lĩnh vực quản lý, điều hành doanh nghiệp) Vui lòng tính điểm tại thời điểm nộp đơn xin phép vĩnh trú, và nộp bảng tính của lĩnh vực tương ứng mà bạn đang hoạt động. ※ Chỉ các bảng tính đạt từ 70 điểm trở lên mới có thể sử dụng để xin vĩnh trú với diện "Lao động trình độ cao". ※ Trường hợp điểm số từ 80 trở lên có thể áp dụng quy chế đặc biệt (thời gian cư trú ngắn hơn, xử lý nhanh hơn…).Nộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại 14Tài liệu chứng minh cho từng hạng mục tính điểm - Vui lòng nộp tài liệu chứng minh có thể xác nhận rằng tổng số điểm đạt từ 70 điểm trở lên. - Không bắt buộc phải nộp tài liệu cho tất cả các hạng mục tính điểm, chỉ cần những tài liệu liên quan đến các mục bạn sử dụng để đạt điểm là đủ. Ví dụ về các loại tài liệu chứng minh cơ bản đã được liệt kê trong Bảng tính điểm dành cho lao động trình độ cao (高度専門職ポイント計算表). Bạn có thể tải về từ trang web hướng dẫn chính thức. Trường hợp bạn muốn tái sử dụng các tài liệu đã nộp trước đây, vui lòng nộp "Đơn xin tái sử dụng tài liệu đã nộp" (資料転用願出書).Nộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại 15Giấy chứng nhận đang làm việcNộp bản gốc (1 bản) 16Tài liệu liên quan đến người bảo lãnh a. Đơn bảo lãnh (身元保証書) - Tải file PDF để in và viết tay (Tiếng Nhật) - Tải file PDF để in và viết tay (Tiếng Anh) ※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viết b. Bảo sao giấy tờ tuỳ thân của người bảo lãnh - Photo 2 mặt bằng lái xe (Đối với người bảo lãnh là người Nhật) - Hoặc bản sao 2 mặt thẻ lưu trú (Đối với người bảo lãnh là người nước ngoài có vĩnh trúNộp bản gốc (1 bản) 17Tài liệu chứng minh sự đóng góp cho xã hội Nhật Bản Chỉ cần nộp nếu có – không bắt buộc Việc nộp những tài liệu sau đây không bắt buộc, tuy nhiên nếu bạn có, sẽ tăng đáng kể độ tin cậy và khả năng được chấp thuận vĩnh trú. Các tài liệu này giúp chứng minh bạn đã có những đóng góp tích cực cho cộng đồng, xã hội hoặc quốc gia Nhật Bản trong quá trình sinh sống và làm việc. a. Bản sao các loại giấy khen, bằng khen, huân chương, thư cảm ơn... Ví dụ: - 表彰状(Giấy khen danh dự) - 感謝状(Thư cảm ơn) - 叙勲書(Bằng huân chương do chính phủ Nhật trao tặng) Có thể do công ty, địa phương, hội đoàn, trường học, hoặc các tổ chức chính phủ trao. b. Thư giới thiệu Từ lãnh đạo nơi làm việc, trường học hoặc tổ chức liên quan Nên do người đại diện pháp nhân hoặc người có chức vụ cao trong tổ chức viết. Nội dung khuyến nghị có thể đề cập đến: - Phẩm chất đạo đức, thái độ hợp tác - Đóng góp cụ thể cho nơi làm việc hoặc cộng đồng - Khả năng hội nhập và định cư lâu dài tại Nhật c. Tài liệu khác thể hiện đóng góp trong các lĩnh vực chuyên môn, xã hội Ví dụ: - Tham gia tình nguyện, hoạt động xã hội - Hướng dẫn người nước ngoài hội nhập - Viết báo, nghiên cứu được công nhận tại Nhật - Tham gia hội đồng, tổ chức xã hội, hiệp hội người nước ngoài...Nộp bản gốc hoặc bản sao tuỳ loại 18Giấy xác nhận/cam kết Tên tiếng Nhật: 了解書 (Ryōkai-sho) - Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Nhật) - Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Nhật có phiên âm Hiragana) - Tải file PDF để in và viết tay (Bản tiếng Việt) ※Tham khảo cách ghi ở cuối bài viết Nội dung chính của Giấy xác nhận/cam kết bao gồm: - Hiểu rõ rằng quyền vĩnh trú có thể bị thu hồi nếu vi phạm pháp luật, không đóng thuế hoặc bảo hiểm. - Cam kết thực hiện đúng nghĩa vụ của một người cư trú dài hạn tại Nhật. - Xác nhận đã đọc và hiểu rõ toàn bộ thông tin liên quan đến điều kiện, yêu cầu và trách nhiệm đi kèm với tư cách vĩnh trú Các trường hợp cần thông báo bao gồm: - Thay đổi liên quan đến công việc: Ví dụ: nghỉ việc tại công ty đang làm, chuyển việc, hoặc bắt đầu công việc mới - Thay đổi tình trạng gia đình: Ví dụ: ly hôn, chuyển nơi sống tách khỏi người thân đang cùng cư trú, hoặc có người mới đến cùng sinh sống - Thay đổi nghĩa vụ thuế và bảo hiểm: Ví dụ: bị chậm hoặc không nộp thuế thu nhập, thuế tiêu dùng, phí bảo hiểm hưu trí, phí bảo hiểm y tế… - Bắt đầu nhận hỗ trợ từ các chính sách trợ cấp công (như bảo trợ xã hội) - Bị kết án do vi phạm pháp luật Nhật Bản.Nộp bản gốc (1 bản) Bạn cần hỗ trợ thủ tục visa? Văn phòng luật FSOHỗ trợ COE, chuyển đổi và gia hạn visa trên toàn Nhật Bản. Đội ngũ Luật sư người Nhật chuyên môn cao, xử lý hồ sơ nhanh chóng & chính xác.Tel: 080-8385-4864 (Line/Zalo)Liên hệ